Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宋勝準
準準決勝 じゅんじゅんけっしょう
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
準優勝 じゅんゆうしょう
á quân, về nhì, vị trí thứ 2
準準決勝戦 じゅんじゅんけっしょうせん
quarterfinal chơi (của) một cuộc đấu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
宋 そう
nhà Tống
準々決勝 じゅんじゅんけっしょう
tứ kết.
準決勝戦 じゅんけっしょうせん
semifinal chơi (của) một cuộc đấu