Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全に かんぜんに
cả thảy
完全な かんぜんな
chắc
完全に忘れる かんぜんにわすれる
quên lửng.
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
完全に修得する かんぜんにしゅうとくする
đắc đạo.
完全コピー かんぜんコピー
bản sao y
完全版 かんぜんばん
phiên bản đầy đủ