完全修飾ドメイン名
かんぜんしゅうしょくドメインめい
Tên miền đầy đủ
☆ Danh từ
Tên miền hoàn toàn hợp lệ (internet)

完全修飾ドメイン名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完全修飾ドメイン名
ドメイン名 ドメインめい
tên miền
被修飾名詞 ひしゅうしょくめいし
danh từ được bổ nghĩa
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
ドメイン名ハイジャック ドメインめーハイジャック
chiếm đoạt tên miền
完全なパス名 かんぜんなパスめい
đường dẫn đầy đủ
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
オブジェクト修飾 オブジェクトしゅうしょく
sự sửa đổi đối tượng, sự thay đổi đối tượng,