Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全修飾ドメイン名
かんぜんしゅうしょくドメインめい
tên miền đầy đủ
ドメイン名 ドメインめい
tên miền
ドメイン名ハイジャック ドメインめーハイジャック
chiếm đoạt tên miền
被修飾名詞 ひしゅうしょくめいし
danh từ được bổ nghĩa
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
完全なパス名 かんぜんなパスめい
đường dẫn đầy đủ
絶対ドメイン名 ぜったいドメインめー
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
ドメイン ドメイン
miền
Đăng nhập để xem giải thích