完全対応
かんぜんたいおう
「HOÀN TOÀN ĐỐI ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hỗ trợ đầy đủ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 完全対応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 完全対応する/かんぜんたいおうする |
Quá khứ (た) | 完全対応した |
Phủ định (未然) | 完全対応しない |
Lịch sự (丁寧) | 完全対応します |
te (て) | 完全対応して |
Khả năng (可能) | 完全対応できる |
Thụ động (受身) | 完全対応される |
Sai khiến (使役) | 完全対応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 完全対応すられる |
Điều kiện (条件) | 完全対応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 完全対応しろ |
Ý chí (意向) | 完全対応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 完全対応するな |