Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完全方陣
完全平方 かんぜんへいほう
chính phương
完全立方式 かんぜんりつほうしき
perfect cubic expression
完全平方式 かんぜんへいほうしき
perfect square expression
方陣 ほうじん
Cách sắp xếp các đội với binh lính xếp thành hình vuông
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
魔方陣 まほうじん
ma thuật thẳng góc
ラテン方陣 ラテンほうじん
hình vuông Latinh