Các từ liên quan tới 完全無欠のロックンローラー
完全無欠 かんぜんむけつ
Không thiếu sót hay lơ là nào và không chê vào đâu được
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無欠の むけつの
lành lặn.
む。。。 無。。。
vô.
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
完全コピー かんぜんコピー
bản sao y