無欠の
むけつの「VÔ KHIẾM」
Lành lặn.

無欠の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無欠の
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
む。。。 無。。。
vô.
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
無欠勤 むけっきん
đi làm đầy đủ không nghỉ ngày nào
無欠席 むけっせき
làm hoàn hảo sự có mặt
無断欠席 むだんけっせき
vắng mặt không lý do
無断欠勤 むだんけっきん
sự nghỉ không phép
完全無欠 かんぜんむけつ
Không thiếu sót hay lơ là nào và không chê vào đâu được