陸封
りくふう「LỤC PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở giữa đất liền; có đất liền bao quanh

Bảng chia động từ của 陸封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陸封する/りくふうする |
Quá khứ (た) | 陸封した |
Phủ định (未然) | 陸封しない |
Lịch sự (丁寧) | 陸封します |
te (て) | 陸封して |
Khả năng (可能) | 陸封できる |
Thụ động (受身) | 陸封される |
Sai khiến (使役) | 陸封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陸封すられる |
Điều kiện (条件) | 陸封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陸封しろ |
Ý chí (意向) | 陸封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陸封するな |
陸封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸封
陸封型 りくふうがた
đặc tính ở trong nước nội địa để phát triển và sinh sản do đất liền bị bịt kín (của cá)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)