Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
宜 むべ うべ
truly, indeed
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
交宜
tình bạn, tình hữu nghị