Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完顔陳和尚
和尚 おしょう かしょう わじょう
hòa thượng.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和顔愛語 わがんあいご
nói chuyện với khuôn mặt thân thiện
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).