Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宍戸元続
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
多元接続 たげんせつぞく
đa truy cập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
多元接続方式 たげんせつぞくほうしき
phương thức truy cập đa chiều
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà