Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà
戸井 とい
máy nước.
京戸 きょうこ
京内に住む民衆