Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引戸錠 ひきどじょう
khóa cửa trượt
ガラスど ガラス戸
cửa kính
引き戸錠 ひきこじょう
khóa cửa lùa
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà