Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き戸錠
ひきこじょう
khóa cửa lùa
引戸錠 ひきどじょう
khóa cửa trượt
引き戸 ひきど ひきと
cửa kéo
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
引戸 ひきど
後引き上戸 あとひきじょうご
người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu
引戸用戸当り ひきどようこあたり
bản lề cửa cho cửa trượt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
「DẪN HỘ ĐĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích