引戸錠
ひきどじょう「DẪN HỘ ĐĨNH」
☆ Danh từ
Khóa cửa trượt
引戸錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引戸錠
引き戸錠 ひきこじょう
khóa cửa lùa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
引戸 ひきど
cửa kéo
引き戸 ひきど ひきと
cửa kéo
引戸用戸当り ひきどようこあたり
bản lề cửa cho cửa trượt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).