宗教法
しゅうきょうほう「TÔNG GIÁO PHÁP」
☆ Danh từ
Luật tôn giáo

宗教法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗教法
宗教法人 しゅうきょうほうじん
tổ chức tôn giáo
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
宗法 そうほう しゅうほう
những sự điều chỉnh (lịch sử) điều khiển những thứ tự tuân theo và buổi họp mặt thân mật tôn giáo tiếng trung hoa
宗教熱 しゅうきょうねつ
sự sùng bái tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo
宗教史 しゅうきょうし
lịch sử tôn giáo
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.