宗法
そうほう しゅうほう「TÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Những sự điều chỉnh (lịch sử) điều khiển những thứ tự tuân theo và buổi họp mặt thân mật tôn giáo tiếng trung hoa

宗法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
宗教法 しゅうきょうほう
luật tôn giáo
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
法相宗 ほっそうしゅう ほうそうしゅう
Hosso sect of Buddhism (Japanese equivalent of the Chinese Faxiang sect)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
宗教法人 しゅうきょうほうじん
tổ chức tôn giáo