Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
宗教学 しゅうきょうがく
tôn giáo học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
宗教哲学 しゅうきょうてつがく
triết học tôn giáo
考古 こうこ
khảo cổ.
宗教 しゅうきょう
đạo