Các từ liên quan tới 宗教裁判官 (ベルリオーズ)
宗教裁判 しゅうきょうさいばん
sự phán quyết có tính tôn giáo
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
キャリア裁判官 キャリアさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
裁判官忌避 さいばんかんきひ
thách thức một quan tòa
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án