Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
春 はる
mùa xuân
春を売る はるをうる
bán xuân; làm đĩ; làm điếm.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春田 はるた
ruộng mùa xuân
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう