Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正宗 まさむね
lưỡi thanh gươm bởi masamune
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
寺 てら じ
chùa
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう