Kết quả tra cứu 祖父祖母
祖父祖母
じじばば
「TỔ PHỤ TỔ MẪU」
◆ Ông bà
両親
の
葬式
のときまで、
私
は
祖父祖母
に、
会
ったこともなかったよ。
Cho đến khi lễ tang của cha mẹ, tôi chưa từng gặp ông bà của mình.

Đăng nhập để xem giải thích
じじばば
「TỔ PHỤ TỔ MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích