祖布
そぎれ「TỔ BỐ」
Vải bố.

祖布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祖布
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
天祖 てんそ
nữ thần Mặt trời tổ tiên.