Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗谷バス
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
đàn công-trơ-bas
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
プロセッサ・バス プロセッサ・バス
bus bộ xử lý
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)
市バス しバス
xe buýt thành phố
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính