Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官幣小社
別格官幣社 べっかくかんぺいしゃ
Imperial Shrine of Special Status (receiving some support from the Imperial Household Department)
小幣 こぬさ
small purification wand
国幣社 こくへいしゃ
shrine receiving offerings from the provincial government (pre-Meiji) or the national treasury (post-Meiji)
小官 しょうかん
viên chức nhỏ
小社 しょうしゃ
đền thờ nhỏ; công ty nhỏ (cánh nói khiêm nhường)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
小会社 しょーかいしゃ
công ty nhỏ