Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官房三課
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
官房学 かんぼうがく
cameralism
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các