Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官製不況
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
官製 かんせい
sản phẩm do nhà nước sản xuất ra
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
不況型 ふきょうかた
(sự phá sản của doanh nghiệp) do suy thoái kinh tế gây ra
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
政策不況 せいさくふきょう
sự khủng hoảng chính sách