定型
ていけい「ĐỊNH HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dạng cố định; hình dạng thông thường
定型
の
表現
Biểu hiện hình dạng cố định
非定型
の
菌株
Hình dạng không thông thường của một loại nấm
Định hình

Từ đồng nghĩa của 定型
noun
定型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定型
非定型 ひていけい
không định hình, không điển hình
定型詩 ていけいし
thơ theo thể cố định.
不定型詩 ふていけいし
tự do làm thơ
固定型スタンド こていがたスタンド
chân đế cố định
固定型フランジ こてーがたフランジ
stationary flange
非定型肺炎 ひていけいはいえん
bệnh viêm phổi không điển hình
非定型精神病 ひていけいせいしんびょう
thuốc chống loạn thần không điển hình
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).