固定型フランジ
こてーがたフランジ
Stationary flange
固定型フランジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定型フランジ
固定型スタンド こていがたスタンド
chân đế cố định
フランジ フランジ
mặt bích
浮動型フランジ ふどーがたフランジ
mặt bích nổi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.