固定型スタンド
こていがたスタンド
☆ Danh từ
Chân đế cố định
固定型スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定型スタンド
固定型フランジ こてーがたフランジ
stationary flange
スタンド型スキャナ スタンドかたスキャナ
máy scan đứng , máy quét đứng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
スタンド スタンド
chân chống xe đạp, xe máy
スタンド/スタンドばね スタンド/スタンドばね
giá đỡ/ lò xo giá đỡ
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường