Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定常状態 ていじょうじょうたい
trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
誘発電位 ゆうはつでんい
điện thế gợi
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
覚醒状態 かくせいじょうたい
trạng thái tỉnh táo
異常状態 いじょうじょうたい
điều kiện bất thường
前庭誘発筋電位 ぜんてーゆーはつきんでんい
điện thế gợi tính cơ tiền đình
安定状態 あんていじょうたい
trạng thái ổn định
視覚 しかく
thị giác.