確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng