確定給付年金
かくてーきゅーふねんきん
Kế hoạch lợi ích xác định
Hương trình hưu trí có mức hưởng xác định trước
Kế hoạch định hạn phúc lợi hưu trí
確定給付年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確定給付年金
確定給付型年金 かくていきゅうふがたねんきん
defined-benefit pension
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
定年金 ていねんきん
tiền hưu trí.
加給年金 かきゅーねんきん
lương hưu bổ sung