定形
ていけい「ĐỊNH HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dạng cố định; hình dạng thông thường
定形
のないこと
Không có hình dạng cố định

定形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定形
否定形 ひていけい
thể phủ định
不定形 ふていけい
dạng vô định, dạng bất định
無定形 むていけい
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh
仮定形 かていけい
thể giả định (ngữ pháp)
定形動詞 ていけいどうし
động từ có ngôi
非定形動詞 ひていけいどうし
động từ không xác định
無定形炭素 むていけいたんそ
cacbon vô định hình
限定形容詞 げんていけいようし
tính từ thuộc ngữ