Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定形
ていけい
hình dạng cố định
否定形 ひていけい
thể phủ định
不定形 ふていけい
dạng vô định, dạng bất định
無定形 むていけい
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh
仮定形 かていけい
thể giả định (ngữ pháp)
定形動詞 ていけいどうし
động từ có ngôi
限定形容詞 げんていけいようし
tính từ thuộc ngữ
非定形動詞 ひていけいどうし
động từ không xác định
無定形炭素 むていけいたんそ
cacbon vô định hình
「ĐỊNH HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích