無定形
むていけい「VÔ ĐỊNH HÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh
Không có hình dạng, không ra hình thù gì, có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng

無定形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無定形
無定形炭素 むていけいたんそ
cacbon vô định hình
む。。。 無。。。
vô.
無形 むけい
sự vô hình
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
定形 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất