定性
ていせい「ĐỊNH TÍNH」
☆ Danh từ
Định tính
定性基準
Tiêu chuẩn định tính
定性化学分析
Phân tích định tính hóa học

定性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定性
安定性 あんていせい
Tính an toàn
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
定性評価 てーせーひょーか
phân tích định lượng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
定性分析 ていせいぶんせき
Phân tích định tính
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
定性ろ紙 ていせいろかみ
giấy lọc định tính
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi