Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイクロサテライト不安定性
マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
不安定 ふあんてい
éo le
安定性 あんていせい
Tính an toàn
マイクロサテライト
microsatellite
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
Đăng nhập để xem giải thích