Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定数
ていすう じょうすう
hằng số
数字定数 すうじていすう
trực kiện bằng số
直定数 ちょくていすう
hằng số trực tiếp
定数式 ていすうしき
biểu thức hằng
アドレス定数 アドレスていすう
hằng địa chỉ
リュードベリ定数 リュードベリていすう
Hằng số Rydberg
ファラデー定数 ファラデーていすう
hằng số điện tích pha-ra-đây
プランク定数 プランクていすう
hằng số Planck
アボガドロ定数 アボガドロていすう
hằng số Avogadro
「ĐỊNH SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích