Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレス定数
アドレスていすう
hằng địa chỉ
固定IPアドレス こていIPアドレス
địa chỉ ip cố định
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
明示アドレス指定 めいじアドレスしてい
chỉ định địa chỉ rõ ràng
アドレス指定例外 アドレスしていれいがい
ngoại lệ chỉ định vị trí
アドレス指定方式 アドレスしてーほーしき
chế độ địa chỉ (addressing mode )
暗黙アドレス指定 あんもくアドレスしてい
implicit addressing
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
Đăng nhập để xem giải thích