Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
数式 すうしき
công thức số
定式 ていしき
Công thức
定数 ていすう じょうすう
hằng số
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.