定例
ていれい じょうれい「ĐỊNH LỆ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính đều đặn
定例閣議
Họp nội các định kỳ
定例会見
で
Tại hội nghị thường kỳ
定例会議
が
明日開
かれる.
Sẽ có một cuộc họp thường lệ vào sáng mai .

Từ đồng nghĩa của 定例
noun
Từ trái nghĩa của 定例
定例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定例
定例会 ていれいかい
hội nghị theo định lệ
定例閣議 ていれいかくぎ
ordinary meeting of the Cabinet
アドレス指定例外 アドレスしていれいがい
ngoại lệ chỉ định vị trí
定比例 ていひれい
Tỉ lệ cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
比例定数 ひれいていすう
hằng số tỷ lệ; hệ số tỷ lệ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.