Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定符号二次形式
符号化形式 ふごうかけいしき
biểu mẫu được mã hóa
二次形式 にじけいしき
dạng toàn phương
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
符号化方式 ふごうかほうしき
phương pháp mã hóa
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
ディファレンシャルマンチェスタ符号化方式 ディファレンシャルマンチェスタふごうかほうしき
phương thức mã hóa manchester khác biệt
次号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu