Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型定義
かたていぎ
định nghĩa kiểu
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
「HÌNH ĐỊNH NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích