Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未定義値 みていぎち
giá trị không xác định
未定義の動作 みていぎのどうさ
hoạt động không xác định
未定 みてい
chưa được quyết định
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未規定 みきてい
chưa quy định
未確定 みかくてい
chưa quyết định, chưa xác định
未定稿 みていこう
bản thảo chưa hoàn thành