Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定義域 ていぎいき
miền xác định
領域 / 定義域 りょーいき / てーぎいき
miền
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
隣接定義域 りんせつていぎいき
miền kế cận; vùng kế cận
データベース化 データベースか
compilation of a database
領域定義属性 りょういきていぎぞくせい
thuộc tính định nghĩa miền
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.