Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定義済み ていぎずみ
được định nghĩa trước
定義済み変数 ていぎすみへんすう
biến định nghĩa trước
定義済み関数 ていぎずみかんすう
hàm định nghĩa trước
実体経済 じったいけいざい
nền kinh tế thực
定義文字実体集合 ていぎもじじったいしゅうごう
tập kí tự được định nghĩa
配言済み 配言済み
đã gửi
実装者定義 じっそうしゃていぎ
implementation defined
検定済み けんていずみ
đã kiểm tra