Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
定義済み変数 ていぎすみへんすう
biến định nghĩa trước
定義済み ていぎずみ
được định nghĩa trước
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
定義済み実体 てーぎずみじったい
thực thể được xác định trước
配言済み 配言済み
đã gửi
検定済み けんていずみ
đã kiểm tra
約定済み やくじょうずみ
đã ước hẹn