Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重ねバネ かさねバネ
lò xo lá
定格荷重 ていかくかじゅう
tải trọng quy định
荷重 におも かじゅう
trọng tải; trọng lượng
重荷 おもに じゅうか
tải nặng; gánh nặng; vật nặng.
バネ ばね バネ
Lò Xo
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
活荷重 かつかじゅう
hoạt tải