Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷重
におも かじゅう
trọng tải
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
活荷重 かつかじゅう
hoạt tải
全荷重 ぜんかじゅう
tải đầy, nạp đầy
死荷重 しかじゅう
trọng lượng tĩnh
静荷重 せいかじゅう
tải trọng tĩnh
専断荷重 せんだんかじゅう
tải trọng cắt
上載荷重 じょうさいかじゅう
tải trọng phụ
荷重減衰 かじゅうげんすい
phân rã trọng số
「HÀ TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích