Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王后 おうこう
nữ hoàng
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
天后 てんこう
thiên hậu.