Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定順王后
王后 おうこう
nữ hoàng
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.